Danh mục sản phẩm

Thiết bị cơ bản phòng thí nghiệm

ZXFD-B5090.jpg

Tủ sấy đối lưu cưỡng bức bottom heating

Model: ZXFD-B5090, ZXFD-B5140, ZXFD-B5250, ZXFD-B5430, ZXFD-B5600
Kiểu gia nhiệt: Bottom heating (Dưới lên)
Thể tích: 90 - 600L (tùy mẫu)
Trọng lượng: 55 - 210kg (tùy mẫu)
Màn hình LCD
vortex.jpg

Máy lắc Vortex

Model: VM112 (có chức năng dùng pin), VM112B (thông thường)
Cơ chế lắc: Chạm lắc
Tốc độ: 5600 vòng/phút
VM112 có dung lượng pin 1600mAh, hoạt động khoảng 2 giờ khi dùng pin
vortex-mini (2).jpg

Máy lắc Vortex mini

Model: MI0101001
Cơ chế lắc: Chạm lắc
Tốc độ: 5000 vòng/phút
Quỹ đạo lắc: 6mm
vortex-hien-thi-so (2).jpg

Máy lắc Vortex hiển thị số

Model: MI0101002D
Cơ chế lắc: Lắc liên tục/ cài đặt cảm ứng
Tốc độ lắc: 400-3000 vòng/phút
Trọng lượng: 3kg
vortex-analog-02.jpg

Máy lắc Vortex điều khiển bằng núm vặn (Analog)

Model: MI0101002
Cơ chế lắc: Lắc liên tục
Tốc độ lắc: 0-3000 vòng/phút
Trọng lượng: 3kg
may-dong-hoa-cam-tay.jpg

Máy đồng hóa cầm tay tốc độ cao

Model: OH301
Thể tích phá mẫu: 01-250 mL
Tốc độ phá mẫu: 8000-30000 (vòng/phút)
Trọng lượng: 0.5-0.7 kg
may-khuay-dua-osh-20.jpg

Máy khuấy đũa 20L

Model: OHS -20D
Mô-men xoắn cực đại: 20 N.m
Lượng mẫu khuấy: 20L
Độ nhớt: 10.000 mPas
Trọng lượng: 2.3kg
may-khuay-dua-osh-40.jpg

Máy khuấy đũa 40L

Model: OHS -20D
Mô-men xoắn cực đại: 40 N.m
Lượng mẫu khuấy: 40L
Độ nhớt: 50.000 mPas
Trọng lượng: 2.5kg
may-khuay-dua-osh-60.jpg

Máy khuấy đũa 50L

Model: OHS -60D
Mô-men xoắn cực đại: 60 N.m
Lượng mẫu khuấy: 50L
Độ nhớt:
- 50.000 mPas (ở 2000 vòng/phút)
- 100.000 mPas (ở 1000 vòng/phút)
Trọng lượng: 2.5kg
may-khuay-tu-mat-kinh-cuong-luc.jpg

Máy khuấy từ mặt kính cường lực chịu nhiệt kháng hóa chất

Model: MIO102011
Thể tích khuấy tối đa: 5L
Tốc độ khuấy: 50-1500 (vòng/phút)
Trọng lượng: 1.627kg