Danh mục sản phẩm

Thiết bị cơ bản phòng thí nghiệm

be-dieu-nhiet-01.png

Bể điều nhiệt có khuấy

Model: BH-130D, BH-230D
Thể tích: 10 – 20L (Tùy mẫu)
Màn hình LED
Cảm biến nhiệt độ PT-100
Nhiệt độ môi trường+5°C - 100°C
be-ko-tuan-hoan-2.png

Bể không tuần hoàn

Model: ZSBB-712, ZSBB-724, ZSBB-726, và ZSBB-728
Thể tích: 8 - 32L (tùy mẫu)
Trọng lượng: 8 - 22kg (tùy mẫu)
Số lượng ngăn: 2 - 8 ngăn (tùy mẫu)
Thiết kế nắp bằng giúp giữ nhiệt ổn định
be-mini.png

Bể mini cá nhân

Model: ZSQ-3
Thể tích; 5,5L
Trang bị chức năng báo động mực nước thấp và van xả nước
be-tuan-hoan-02.png

Bể tuần hoàn

Model: ZSXH-618, ZSXH-625
Có bơm dẫn nước tuần hoàn
Thể tích: 18 - 25L (tùy mẫu)
Trọng lượng: 22 - 28kg (tùy mẫu)
flexivap-12.jpg

Máy thổi khí làm khô FlexiVap

Model: FlexiVap-12, FlexiVap-24
Số lượng mẫu: 12 - 24 (tùy mẫu)
Góc vòi phun nitơ: Điều chỉnh từ 0° đến 90°.
Phạm vi áp suất: 1~72.5psi
Thời gian phản hồi: ≤2 giây
f64.jpg

Máy thổi khí làm khô bằng khí nitơ chế độ kép 32 vị trí

Model: FV32Plus
Số lượng mẫu: 32 mẫu đồng thời
Thể tích chứa mẫu: 2 - 80mL (Ống mẫu nhiều kích cỡ)
f64up.jpg

Máy thổi khí làm khô bằng khí nito tự động 64 mẫu

Model: FV-64UP
Số lượng mẫu: 64 mẫu (8x8)
Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng - 100°C
Phạm vi áp suất: 1-72.5psi
may-doc-dia-gieng.jpg

Máy đọc đĩa giếng

Model: MMR-800
Loại đĩa: 96 giếng và 384 giếng (chiều cao tối đa: 15.3mm).
Tốc độ đo: 7 giây (đĩa 96 giếng, chế độ nhanh).
Nguồn sáng: Đèn halogen thạch anh
Kích thước: 400×290×220mm.
Trọng lượng: 2.3kg
may-quang-pho-nanoF.jpg

Máy quang phổ UV-VIS tích hợp phát hiện huỳnh quang (SPT - NanoF)

Độ chính xác bước sóng: 1nm
Kích thước mẫu tối thiểu: 0.5 ~ 2µL
Dải bước sóng: 190-800nm
Trọng lượng: 4.1kg
may-quang-pho.jpg

Máy quang phổ tử ngoại khả kiến UV-VIS

Model: Nano-2100, Nanoc-2100, Nano-3100, Nanoc-3100
Nguồn sáng: Đèn flash Xenon
Thể tích mẫu tối thiểu: 0.5 µl
Độ chính xác bước sóng: ±1 nm
Thời gian đo: ≤5s