Công nghệ đồng hóa mẫu đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học và sản xuất, giúp xử lý mẫu hiệu quả trước khi phân tích. Quá trình này tạo ra hỗn hợp đồng nhất, giúp cải thiện độ chính xác trong các thí nghiệm. Công nghệ đồng hóa được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, công nghệ sinh học, hóa chất và thực phẩm.
Nguyên lý hoạt động của công nghệ đồng hóa mẫu
1. Khái niệm đồng hóa mẫu
Đồng hóa mẫu là quá trình phá vỡ hoặc trộn lẫn các thành phần trong môi trường lỏng để tạo ra một hỗn hợp đồng nhất, giúp mẫu dễ dàng phân tích và kiểm tra hơn.
2. Cơ chế hoạt động
Công nghệ đồng hóa hoạt động dựa trên ba lực chính:
- Lực cắt (Shear force): Làm vỡ các hạt hoặc tế bào bằng ma sát giữa các bề mặt.
- Lực ly tâm: Phân tán mẫu nhanh chóng trong dung dịch.
- Lực va đập (Impact force): Hỗ trợ phá vỡ cấu trúc mẫu thành kích thước nhỏ hơn.
3. Các phương pháp đồng hóa phổ biến
- Đồng hóa cơ học: Sử dụng máy đồng hóa cầm tay hoặc máy nghiền mẫu.
- Đồng hóa siêu âm: Dùng sóng siêu âm để phá vỡ mẫu.
- Đồng hóa áp suất cao: Ép mẫu qua khe hẹp với áp suất lớn để làm nhỏ kích thước hạt.
Ứng dụng công nghệ đồng hóa trong thực tế
1. Trong công nghệ sinh học
- Ly giải tế bào: Phá vỡ màng tế bào để thu nhận DNA, RNA hoặc protein.
- Đồng nhất mô mềm: Xử lý nhanh chóng các mô như gan, não, hoặc tế bào thực vật.
2. Trong ngành dược phẩm
- Chuẩn bị mẫu thuốc: Tạo hỗn hợp đồng nhất trước khi sản xuất dược phẩm.
- Điều chế vaccine: Trộn các thành phần để đảm bảo hiệu quả sinh học.
3. Trong ngành thực phẩm
- Nhũ hóa sữa và nước trái cây: Đảm bảo sản phẩm đồng nhất và ổn định.
- Xử lý mẫu trước phân tích: Đảm bảo kết quả kiểm tra chất lượng chính xác.
4. Trong hóa chất & mỹ phẩm
- Điều chế kem dưỡng, mỹ phẩm: Hỗ trợ tạo nhũ tương ổn định.
- Sản xuất sơn và mực in: Đồng nhất hỗn hợp để đảm bảo chất lượng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất đồng hóa
- Tốc độ quay: Ảnh hưởng đến kích thước hạt sau đồng hóa.
- Thể tích mẫu: Máy đồng hóa cầm tay phù hợp với thể tích nhỏ (0,1 - 250 mL).
- Độ nhớt của mẫu: Cần công suất máy phù hợp để xử lý dung dịch có độ nhớt cao.
- Loại đầu đồng hóa: Kích thước và thiết kế đầu phá mẫu ảnh hưởng đến hiệu suất.

Máy đồng hóa cầm tay OH301 – Giải pháp hiệu quả cho phòng thí nghiệm
Máy đồng hóa cầm tay OH301 của Four E’s Scientific là lựa chọn lý tưởng cho phòng thí nghiệm:
- Công suất: 160W
- Tốc độ quay: 8.000 - 30.000 vòng/phút
- Thể tích xử lý mẫu: 0,1 - 250 mL
- Đầu phá mẫu tiêu chuẩn: 10 mm (kèm theo máy)
- Đầu phá mẫu tùy chọn: 7 mm và 5 mm
- Chất liệu đầu phá mẫu: Inox 316 chống ăn mòn và có thể hấp tiệt trùng
- Thiết kế: Nhỏ gọn, dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều mức tốc độ khác nhau
- Phụ kiện đi kèm: Bộ chân đế và kẹp để cố định máy
Xem thêm: Các máy đồng hóa khác của Viettrungsci
Kết luận
Công nghệ đồng hóa mẫu đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như sinh học, dược phẩm, thực phẩm và hóa chất. Máy đồng hóa cầm tay OH301 với thiết kế nhỏ gọn, công suất mạnh mẽ và khả năng xử lý linh hoạt là giải pháp hiệu quả cho các phòng thí nghiệm. Việc lựa chọn thiết bị phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa quy trình đồng hóa, đảm bảo chất lượng mẫu và nâng cao hiệu suất nghiên cứu.
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIỆT TRUNG