Thiết bị ngành thực phẩm

Thiết bị phân tích thành phần dinh dưỡng

Máy đo độc tố aflatoxin Model: EAB1-2015

Model: EAB1-2015
Độ nhạy cao, phát hiện độc tố Aflatoxin dưới 0.1 ng/ml đảm bảo an toàn thực phẩm tối ưu.
Phương pháp ELISA hiện đại, tự động tính toán và hiển thị kết quả nhanh, chính xác.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng với màn hình trực quan, phù hợp phòng thí nghiệm và kiểm nghiệm thực phẩm.
Hỗ trợ mở rộng phân tích các loại độc tố khác bằng bộ kit ELISA tương thích.
Yêu cầu báo giá

Máy đo độc tố aflatoxin Model: EAB1-2015

Model: EAB1-2015
Nhà sản xuất: XIANJIAN
Thương hiệu: Shanghai Fiber Inspection
Xuất xứ: Trung Quốc

Tiêu chuẩn và chứng nhận: CE, ISO, SGS

Máy đo độc tố Aflatoxin EAB1-2015 sử dụng nguyên lý ELISA (enzyme-linked immunosorbent assay) với phương pháp đo hấp thụ quang học chính xác cao. Thiết bị tích hợp vi xử lý hiện đại, cho phép hiển thị trực tiếp kết quả các phép đo như T (Transmittance - truyền quang), A (Absorbance - độ hấp thụ), C (Concentration - nồng độ), đồng thời hỗ trợ in kết quả và tính toán hồi quy tuyến tính tự động.

Thiết bị phù hợp cho việc đo độc tố Aflatoxin trong các mẫu thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, ngũ cốc, dầu mỡ, sữa, thuốc và đồ uống. Khi kết hợp với bộ kit ELISA tương ứng, máy có thể mở rộng khả năng phân tích các loại độc tố khác ngoài Aflatoxin B1, giúp đa dạng hóa ứng dụng trong phòng thí nghiệm.

Ứng dụng

  • Kiểm tra độc tố Aflatoxin B1 trong thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, ngũ cốc.
  • Phân tích trong lĩnh vực y học, huyết học, ký sinh trùng, vi sinh vật học.
  • Thích hợp cho các phòng thí nghiệm, trung tâm kiểm nghiệm chất lượng, viện nghiên cứu và doanh nghiệp sản xuất.

Ưu điểm nổi bật

  • Độ nhạy cao: Phát hiện hàm lượng độc tố cực thấp (<0.1 ng/ml), đảm bảo kiểm soát an toàn thực phẩm và nguyên liệu hiệu quả.
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng: Giao diện trực quan, giúp thao tác nhanh chóng, giảm thiểu sai sót trong quá trình vận hành.
  • Khả năng mở rộng: Có thể phân tích các loại độc tố khác bằng cách sử dụng các bộ kit ELISA tương thích.
  • Hiển thị và in kết quả trực tiếp: Tiện lợi cho việc lưu trữ và báo cáo kết quả kiểm nghiệm.
  • Xử lý số liệu tự động: Hỗ trợ tính toán hồi quy tuyến tính và các phép đo động học giúp tăng độ chính xác.

Thông số kỹ thuật

Thông số

Giá trị

Nguyên lý đo

ELISA – hấp thụ quang học

Bước sóng

330–900 nm (kèm bộ lọc 450±2 nm)

Độ nhạy (LOD)

< 0.1 ng/ml

Độ chính xác

±0.1 ng/ml

Khoảng đo nồng độ

0.000 – 9999 ng/ml hoặc ppb

Khoảng đo độ hấp thụ (A)

-0.041 ~ 1.999 A

Khoảng đo truyền quang (%)

0.0%T – 110.0%T

Tốc độ đo

20 mẫu/giờ

Độ ổn định sáng

≤0.3%T/5 phút

Độ ổn định tối

≤0.2%T/5 phút

Độ chính xác chuyển đổi T-A

±0.004 A

Nguồn sáng

Đèn LED 3.6V/20mA

Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ: 5–35°C; Độ ẩm: ≤85%

Công suất tiêu thụ

40W

Nguồn điện hoạt động

220V ±10%, 50/60 Hz

Kích thước

440 × 250 × 140 mm

Trọng lượng

5.5 kg

Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm

  • Bộ lọc bước sóng 450±2 nm
  • Cáp nguồn
  • Phần mềm xử lý dữ liệu cơ bản (nếu có)
  • Hướng dẫn sử dụng

Gợi ý phụ kiện mua thêm (tuỳ chọn)

  • Bộ lọc bước sóng khác phù hợp nhiều loại mẫu hơn
  • Máy in ngoài để xuất kết quả giấy
  • Bộ kit ELISA chuyên dụng cho Aflatoxin B1 hoặc các loại độc tố khác
  • Phần mềm quản lý dữ liệu nâng cao

»» Khám phá thêm: Thiết bị phân tích thành phần dinh dưỡng tại đây

Về chúng tôi

Viettrungsci là nhà phân phối thiết bị khoa học hàng đầu tại Việt Nam, mang đến những giải pháp chất lượng cho phòng thí nghiệm của bạn. Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và khám phá giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn

máy đo độc tố aflatoxin

Related Products

Model_ SZC-D.png

Máy phân tích chất béo Model: SZC-D

Model: SZC-D
Kích thước 590 × 390 × 625 mm, trọng lượng 25 kg
Khả năng xử lý mẫu: Phân tích đồng thời 6 mẫu
Tự động thu hồi dung môi với tỷ lệ ≥99%
Sai số tương đối ≤3%, kiểm soát nhiệt độ chính xác ±0,3℃ với hệ thống gia nhiệt kín, tích hợp chức năng báo động và bảo vệ quá nhiệt
Model_ SZC-101.png

Máy phân tích chất béo tự động Model: SZC-101

Model: SZC-101
Kích thước 560 × 370 × 700 mm, trọng lượng 32 kg
Thiết bị tích hợp hoàn chỉnh quy trình chiết xuất Soxhlet từ ngâm mẫu đến thu hồi dung môi trong hệ thống khép kín
Gia nhiệt 6 giai đoạn lập trình sẵn với độ chính xác nhiệt độ ±0,3℃
Hệ thống thu hồi dung môi tự động đạt tỷ lệ ≥99%, thiết kế kín khít không vòi giúp hạn chế rò rỉ
Model_ SZC-101S1.png

Máy phân tích chất béo hoàn toàn tự động Model: SZC-101S1

Model: SZC-101S1
Máy tích hợp đầy đủ quy trình ngâm mẫu, chiết xuất, gia nhiệt, ngưng tụ, thu hồi dung môi và sấy khô trong hệ thống kín khít
Nhiệt độ và thời gian gia nhiệt được điều chỉnh với độ ổn định ±0,3℃
Màn hình LCD màu 7 inch
Vỏ máy bằng nhựa kỹ thuật phun sơn chống ăn mòn, kèm tính năng cảnh báo nhiệt độ, khóa an toàn và kiểm soát áp suất
mf105.png

Máy phân tích chất béo sữa Model: MF-105

Model: MF-105
Tích hợp hệ thống hồi lưu dung môi và ngưng tụ đặc biệt, giúp tăng độ chính xác cao trong từng lần phân tích, giảm tối đa sai số và tránh nhiễm chéo mẫu.
Hiệu suất cao với xử lý đồng thời 6 mẫu
Giao diện cảm ứng LCD màu 7 inch
Vật liệu chống ăn mòn phù hợp với dung môi có tính axit/kiềm, tỷ lệ thu hồi dung môi ≥99,5%
mf106.png

Máy phân tích chất béo sữa Model: MF-106

Model: MF-106
Số mẫu xử lý: 1–6 mẫu/lần, phù hợp tăng năng suất kiểm nghiệm.
Thời gian phân tích: 120 phút cho kết quả chính xác và ổn định.
Phạm vi hàm lượng chất béo: ≥ 0,3% với độ chính xác ±0,3g/100g ở mẫu ≥15%.
Kích thước 640 × 280 × 580 mm, trọng lượng 30 kg
df602.png

Máy phân tích chất xơ Model: DF-602

Model: DF-602
Số lượng mẫu xử lý: 1–6 mẫu/lượt, đáp ứng nhu cầu phân tích đồng thời nhiều mẫu.
Phạm vi kiểm tra & độ chính xác: 0–100% chất xơ ăn kiêng, độ lệch chuẩn ≤0,5%, kiểm soát nhiệt độ ±0,5°C.
Thời gian xử lý: Khoảng 3 giờ cho quy trình phân tích hoàn chỉnh.
Kích thước: 700 × 400 × 600 mm, trọng lượng 38 kg
slq200.png

Máy phân tích sợi thô tự động Model: SLQ-200

Model: SLQ-200
Số lượng mẫu xử lý: 1–6 mẫu cùng lúc, đáp ứng phân tích đa mẫu hiệu quả.
Phạm vi kiểm tra & độ chính xác: 0–100% hàm lượng sợi thô, độ lặp lại kết quả ≤0,4%.
Thời gian phân tích: Tối đa 90 phút cho mỗi lần chạy
Kích thước: 560 × 460 × 660 mm, trọng lượng 45 kg
slq202.png

Máy phân tích sợi thô hoàn toàn tự động Model: SLQ-202

Model: SLQ-202
Xử lý 1–6 mẫu đồng thời, vận hành thủ công hoặc tự động.
Phạm vi đo 0–100% sợi thô, độ chính xác ≤0,4%, nhiệt độ kiểm soát ±0,1℃.
Thời gian phân tích nhanh, tối đa 60 phút.
Kích thước nhỏ gọn, 45 kg, chịu ăn mòn axit, kiềm, acetone.
slq6a.png

Máy phân tích sợi thô Model: SLQ-6A

Model: SLQ-6A
Xử lý đồng thời 1–6 mẫu, phân tích chính xác hàm lượng sợi thô, lignin, cellulose, hemicellulose theo tiêu chuẩn quốc tế.
Độ lặp lại kết quả ≤0,4%, thời gian phân tích tối đa 90 phút, gia nhiệt bằng lò silicon carbide ổn định.
Tự động hóa cao với phun dung dịch áp lực cao, quy trình an toàn, giảm thao tác thủ công.
Kích thước 560 × 660 × 460 mm, trọng lượng 45 kg, vật liệu chịu axit, kiềm, acetone, bền bỉ trong môi trường ăn mòn.
m15.png

Máy phân tích elisa tự động Model: M15

Model: M15
Tự động toàn phần, tích hợp lấy mẫu, ủ, rửa, đọc kết quả, tính toán và in báo cáo.
Độ chính xác cao với độ phân giải tính toán 0,0001 Abs và độ lặp lại CV ≤ 1%
Khả năng phân tích đa kênh cùng lúc (8 kênh)
Giao diện cảm ứng LCD trực quan, hỗ trợ kết nối USB, Ethernet, RS-232 và quản lý dữ liệu qua hệ thống LIMS