Thiết bị ngành thực phẩm

Thiết bị phân tích thành phần dinh dưỡng

Máy phân tích chất xơ Model: DF-602

Model: DF-602
Số lượng mẫu xử lý: 1–6 mẫu/lượt, đáp ứng nhu cầu phân tích đồng thời nhiều mẫu.
Phạm vi kiểm tra & độ chính xác: 0–100% chất xơ ăn kiêng, độ lệch chuẩn ≤0,5%, kiểm soát nhiệt độ ±0,5°C.
Thời gian xử lý: Khoảng 3 giờ cho quy trình phân tích hoàn chỉnh.
Kích thước: 700 × 400 × 600 mm, trọng lượng 38 kg
Yêu cầu báo giá

Máy phân tích chất xơ Model: DF-602

Model: DF-602
Nhà sản xuất: XIANJIAN
Thương hiệu: Shanghai Fiber Inspection
Xuất xứ: Trung Quốc
Tiêu chuẩn: GB/T5009.88-2014; AOAC 985.29 / 991.43

Máy phân tích chất xơ DF-602 là thiết bị chuyên dụng, tích hợp toàn bộ quy trình phân tích chất xơ ăn kiêng (Dietary Fiber) từ enzym phân giải, khuấy, gia nhiệt duy trì nhiệt độ ổn định đến lọc và thu hồi mẫu. Thiết kế này giúp loại bỏ hoàn toàn sai số do chuyển mẫu, tăng tính chính xác và an toàn trong kiểm nghiệm.

Tiêu chí phân tích

  • Loại chất xơ: Tổng chất xơ, chất xơ hòa tan (SDF), chất xơ không hòa tan (IDF)
  • Phương pháp: Chuẩn AOAC 985.29 / 991.43, dùng enzyme và dung dịch xử lý hóa học
  • Phạm vi đo: Cellulose, hemicellulose, lignin, pectin và các polysaccharide không tiêu hóa khác
  • Độ chính xác: Rất cao, đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với các nghiên cứu y học và thực phẩm chức năng

Ứng dụng

  • Phân tích hàm lượng chất xơ trong thực phẩm chế biến sẵn, sản phẩm chức năng, ngũ cốc, rau củ, trái cây sấy, thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu đầu vào.
  • Sử dụng rộng rãi tại phòng thí nghiệm thực phẩm, trung tâm R&D, viện kiểm nghiệm, nhà máy chế biến thực phẩm và nghiên cứu y dược.

Ưu điểm nổi bật

  • Tích hợp toàn bộ quy trình: Không cần chuyển mẫu, giảm sai số thao tác, nâng cao độ chính xác.
  • Gia nhiệt bằng silicon carbide: Nhanh, ổn định và an toàn cho mẫu, giúp duy trì nhiệt độ chính xác ±0,5°C.
  • Bơm lọc chuyên dụng chống ăn mòn: Đảm bảo độ bền và hoạt động hiệu quả với nhiều loại dung môi.
  • Hệ thống khí nén thông minh: Loại bỏ nhiễm chéo, giữ môi trường sạch sẽ, không cần dùng khuấy tiếp xúc mẫu.
  • Màn hình cảm ứng 7 inch: Giao diện hiện đại, dễ thao tác, thuận tiện cho người dùng.
  • Kiểm soát nhiệt độ kép: Gia nhiệt và làm mát chính xác, thích hợp với đặc thù kiểm tra chất xơ ăn kiêng.
  • Bảo vệ môi trường: Không cần bồn nhiệt độ không đổi, không gây mùi khó chịu, tiết kiệm không gian phòng lab.
  • Hiệu suất cao: Thời gian xử lý nhanh, độ lệch chuẩn thấp, tỷ lệ thu hồi mẫu ≥99%.

Thông số kỹ thuật

Thông số

Giá trị

Màn hình

Màu 7 inch, cảm ứng

Phạm vi kiểm tra

0 – 100% chất xơ ăn kiêng

Thời gian xử lý hàng loạt

3 giờ

Phạm vi nhiệt độ phân tích

Nhiệt độ phòng – 200°C

Độ chính xác kiểm soát nhiệt

±0,5°C

Phương pháp khuấy

Khí nén, không tiếp xúc mẫu

Độ lệch chuẩn kết quả

≤0,5%

Tỷ lệ phục hồi mẫu

≥99%

Số lượng mẫu xử lý

1 – 6 mẫu/lượt

Phương pháp gia nhiệt

Silicon carbide bán nguyệt di động

Bảo vệ môi trường

Không cần bình nhiệt độ không đổi, không mùi

Nguồn điện

220V ±10%, 50–60Hz

Công suất

2000W

Kích thước (DxRxC)

700 × 400 × 600 mm

Trọng lượng

38kg

Phụ kiện kèm theo

  • Bộ lọc mẫu thủy phân
  • Bộ bơm lọc chuyên dụng
  • Bộ gia nhiệt silicon carbide
  • Ống ngưng tụ tích hợp
  • Bộ công cụ vệ sinh và bảo trì cơ bản
  • Sách hướng dẫn sử dụng

Gợi ý phụ kiện mua thêm (tuỳ chọn)

  • Enzyme thủy phân chuẩn dùng kiểm nghiệm
  • Dung dịch tiêu chuẩn kiểm tra chất xơ
  • Bộ nâng cấp phần mềm điều khiển từ xa
  • Bộ lọc mẫu thay thế
  • Máy in kết quả tích hợp

»» Khám phá thêm: Thiết bị phân tích thành phần dinh dưỡng tại đây

Về chúng tôi

Viettrungsci là nhà phân phối thiết bị khoa học hàng đầu tại Việt Nam, mang đến những giải pháp chất lượng cho phòng thí nghiệm của bạn. Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và khám phá giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn

máy phân tích chất xơ

 

Related Products

Model_ SZC-D.png

Máy phân tích chất béo Model: SZC-D

Model: SZC-D
Kích thước 590 × 390 × 625 mm, trọng lượng 25 kg
Khả năng xử lý mẫu: Phân tích đồng thời 6 mẫu
Tự động thu hồi dung môi với tỷ lệ ≥99%
Sai số tương đối ≤3%, kiểm soát nhiệt độ chính xác ±0,3℃ với hệ thống gia nhiệt kín, tích hợp chức năng báo động và bảo vệ quá nhiệt
Model_ SZC-101.png

Máy phân tích chất béo tự động Model: SZC-101

Model: SZC-101
Kích thước 560 × 370 × 700 mm, trọng lượng 32 kg
Thiết bị tích hợp hoàn chỉnh quy trình chiết xuất Soxhlet từ ngâm mẫu đến thu hồi dung môi trong hệ thống khép kín
Gia nhiệt 6 giai đoạn lập trình sẵn với độ chính xác nhiệt độ ±0,3℃
Hệ thống thu hồi dung môi tự động đạt tỷ lệ ≥99%, thiết kế kín khít không vòi giúp hạn chế rò rỉ
Model_ SZC-101S1.png

Máy phân tích chất béo hoàn toàn tự động Model: SZC-101S1

Model: SZC-101S1
Máy tích hợp đầy đủ quy trình ngâm mẫu, chiết xuất, gia nhiệt, ngưng tụ, thu hồi dung môi và sấy khô trong hệ thống kín khít
Nhiệt độ và thời gian gia nhiệt được điều chỉnh với độ ổn định ±0,3℃
Màn hình LCD màu 7 inch
Vỏ máy bằng nhựa kỹ thuật phun sơn chống ăn mòn, kèm tính năng cảnh báo nhiệt độ, khóa an toàn và kiểm soát áp suất
mf105.png

Máy phân tích chất béo sữa Model: MF-105

Model: MF-105
Tích hợp hệ thống hồi lưu dung môi và ngưng tụ đặc biệt, giúp tăng độ chính xác cao trong từng lần phân tích, giảm tối đa sai số và tránh nhiễm chéo mẫu.
Hiệu suất cao với xử lý đồng thời 6 mẫu
Giao diện cảm ứng LCD màu 7 inch
Vật liệu chống ăn mòn phù hợp với dung môi có tính axit/kiềm, tỷ lệ thu hồi dung môi ≥99,5%
mf106.png

Máy phân tích chất béo sữa Model: MF-106

Model: MF-106
Số mẫu xử lý: 1–6 mẫu/lần, phù hợp tăng năng suất kiểm nghiệm.
Thời gian phân tích: 120 phút cho kết quả chính xác và ổn định.
Phạm vi hàm lượng chất béo: ≥ 0,3% với độ chính xác ±0,3g/100g ở mẫu ≥15%.
Kích thước 640 × 280 × 580 mm, trọng lượng 30 kg
slq200.png

Máy phân tích sợi thô tự động Model: SLQ-200

Model: SLQ-200
Số lượng mẫu xử lý: 1–6 mẫu cùng lúc, đáp ứng phân tích đa mẫu hiệu quả.
Phạm vi kiểm tra & độ chính xác: 0–100% hàm lượng sợi thô, độ lặp lại kết quả ≤0,4%.
Thời gian phân tích: Tối đa 90 phút cho mỗi lần chạy
Kích thước: 560 × 460 × 660 mm, trọng lượng 45 kg
slq202.png

Máy phân tích sợi thô hoàn toàn tự động Model: SLQ-202

Model: SLQ-202
Xử lý 1–6 mẫu đồng thời, vận hành thủ công hoặc tự động.
Phạm vi đo 0–100% sợi thô, độ chính xác ≤0,4%, nhiệt độ kiểm soát ±0,1℃.
Thời gian phân tích nhanh, tối đa 60 phút.
Kích thước nhỏ gọn, 45 kg, chịu ăn mòn axit, kiềm, acetone.
slq6a.png

Máy phân tích sợi thô Model: SLQ-6A

Model: SLQ-6A
Xử lý đồng thời 1–6 mẫu, phân tích chính xác hàm lượng sợi thô, lignin, cellulose, hemicellulose theo tiêu chuẩn quốc tế.
Độ lặp lại kết quả ≤0,4%, thời gian phân tích tối đa 90 phút, gia nhiệt bằng lò silicon carbide ổn định.
Tự động hóa cao với phun dung dịch áp lực cao, quy trình an toàn, giảm thao tác thủ công.
Kích thước 560 × 660 × 460 mm, trọng lượng 45 kg, vật liệu chịu axit, kiềm, acetone, bền bỉ trong môi trường ăn mòn.
eab1 2015.png

Máy đo độc tố aflatoxin Model: EAB1-2015

Model: EAB1-2015
Độ nhạy cao, phát hiện độc tố Aflatoxin dưới 0.1 ng/ml đảm bảo an toàn thực phẩm tối ưu.
Phương pháp ELISA hiện đại, tự động tính toán và hiển thị kết quả nhanh, chính xác.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng với màn hình trực quan, phù hợp phòng thí nghiệm và kiểm nghiệm thực phẩm.
Hỗ trợ mở rộng phân tích các loại độc tố khác bằng bộ kit ELISA tương thích.
m15.png

Máy phân tích elisa tự động Model: M15

Model: M15
Tự động toàn phần, tích hợp lấy mẫu, ủ, rửa, đọc kết quả, tính toán và in báo cáo.
Độ chính xác cao với độ phân giải tính toán 0,0001 Abs và độ lặp lại CV ≤ 1%
Khả năng phân tích đa kênh cùng lúc (8 kênh)
Giao diện cảm ứng LCD trực quan, hỗ trợ kết nối USB, Ethernet, RS-232 và quản lý dữ liệu qua hệ thống LIMS