Thiết bị ngành thực phẩm

Thiết bị phân tích thành phần dinh dưỡng

Máy phân tích elisa tự động Model: M15

Model: M15
Tự động toàn phần, tích hợp lấy mẫu, ủ, rửa, đọc kết quả, tính toán và in báo cáo.
Độ chính xác cao với độ phân giải tính toán 0,0001 Abs và độ lặp lại CV ≤ 1%
Khả năng phân tích đa kênh cùng lúc (8 kênh)
Giao diện cảm ứng LCD trực quan, hỗ trợ kết nối USB, Ethernet, RS-232 và quản lý dữ liệu qua hệ thống LIMS
Yêu cầu báo giá

Máy phân tích elisa tự động Model: M15

Model: M15
Nhà sản xuất: XIANJIAN
Thương hiệu: Shanghai Fiber Inspection
Xuất xứ: Trung Quốc

Tiêu chuẩn và chứng nhận

  • ISO 17025
  • LIMS 
  • CE Mark
  • RoHS

Máy phân tích ELISA tự động M15 là thiết bị toàn phần dùng cho các xét nghiệm miễn dịch enzyme (ELISA), đo chính xác giá trị hấp thụ quang học (Absorbance). Thiết bị tích hợp đầy đủ các chức năng: tự động lấy mẫu, ủ phản ứng, rửa giếng, đọc kết quả, tính toán, in báo cáo và quản lý dữ liệu tập trung.

Thiết kế hiện đại với giao diện màn hình cảm ứng LCD, giúp thao tác dễ dàng, trực quan. Máy có khả năng vận hành đa dạng với nhiều loại kit ELISA khác nhau, hỗ trợ phân tích định tính, định lượng với các phương pháp hồi quy như tuyến tính, LOGIT, lũy thừa...

Ứng dụng

  • Kiểm nghiệm thực phẩm: phát hiện độc tố vi sinh, dư lượng hóa chất.
  • Kiểm tra chất lượng dược phẩm, mỹ phẩm.
  • Chẩn đoán bệnh lý qua xét nghiệm ELISA trong y học.
  • Nghiên cứu miễn dịch và sinh học phân tử.

Ưu điểm nổi bật

  • Tự động toàn phần: Kết hợp các bước lấy mẫu, ủ, rửa, đọc, tính toán và in báo cáo giúp giảm thiểu sai sót, tăng năng suất.
  • Độ chính xác cao: Độ phân giải tính toán đến 0,0001 Abs, sai số thấp và độ lặp lại rất tốt (CV ≤ 1%).
  • Phân tích nhanh, đa kênh: 8 kênh đo đồng thời, phù hợp với nhu cầu xử lý nhiều mẫu cùng lúc.
  • Giao diện trực quan: Màn hình cảm ứng LCD, mặc định tiếng Trung nhưng có thể đặt yêu cầu tùy chọn ngôn ngữ khác (tiếng Anh, v.v.)
  • Kết nối linh hoạt: USB, Ethernet, RS-232, thẻ SD, hỗ trợ chia sẻ và quản lý dữ liệu tập trung qua hệ thống LIMS.
  • Lưu trữ và quản lý dữ liệu: Quản lý mẫu, nhân viên, nhật ký hệ thống, thuận tiện truy xuất và kiểm soát.
  • In ấn nhanh chóng: Máy in nhiệt tích hợp, cho phép xuất kết quả hoặc báo cáo đầy đủ ngay tại chỗ.
  • Khả năng nâng cấp: Dễ dàng bổ sung bước sóng, phần mềm, phụ kiện mở rộng theo nhu cầu sử dụng.

Thông số kỹ thuật

Thông số

Giá trị

Độ phân giải hiển thị

0,001 Abs

Độ phân giải tính toán

0,0001 Abs

Độ ổn định

±0.005 Abs

Độ lặp lại (CV)

≤ 1%

Độ nhạy

≥ 0.010 Abs

Sai số chỉ thị

±0.015 Abs

Chênh lệch kênh đo

≤ 0.020 Abs

Sai số thích ứng

≤ 0.005 Abs

Độ chính xác bước sóng

± 2 nm

Kênh đo đồng thời

8 kênh

Định dạng mẫu

Microplate 96 giếng, dạng strip

Bước sóng tiêu chuẩn

410 nm, 450 nm, 492 nm, 630 nm

Số bước sóng bổ sung tối đa

10

Chức năng rung đĩa

Có thể cài đặt

Cổng kết nối

RS-232, RJ-45 (Ethernet), USB, thẻ SD

Màn hình

LCD màu, cảm ứng

Máy in

Máy in nhiệt tích hợp

Nguồn sáng

Đèn halogen vonfram 12V/20W

Điều khiển

Màn hình cảm ứng hoặc chuột máy tính

Môi trường hoạt động

10–35℃, Độ ẩm 15%–85%

Bảo quản

-20–50℃, RH ≤ 93%

Nguồn điện

AC 220V ± 22V, 50Hz ± 1Hz

Kích thước

480 × 350 × 210 mm

Trọng lượng

11 kg

Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm

  • Máy in nhiệt tích hợp *1
  • Dây nguồn AC *1
  • Cáp USB *1
  • Dây cáp mạng RJ-45 *1
  • Ống hút mẫu kèm module hút mẫu *1 bộ
  • Đĩa microplate 96 giếng mẫu *2
  • Bộ lọc bước sóng tiêu chuẩn (410, 450, 492, 630 nm) *4
  • Thẻ SD / USB cài đặt phần mềm *1
  • Hướng dẫn sử dụng *1

Gợi ý phụ kiện mua thêm (tuỳ chọn)

  • Bộ lọc bước sóng bổ sung (tối đa 10 bộ)
  • Microplate 96 giếng tiêu hao
  • Đầu tip hút mẫu (pipette tips)
  • Hệ thống hút mẫu tự động mở rộng (robot hút mẫu)
  • Phần mềm phân tích nâng cao
  • Máy vi tính kết nối chuyên dụng
  • Máy in ngoài (USB/RS-232)
  • Pin lưu điện (UPS)
  • Module kết nối dữ liệu LIMS
  • Dung dịch rửa và dung dịch hiệu chuẩn

»» Khám phá thêm: Thiết bị phân tích thành phần dinh dưỡng tại đây

Về chúng tôi

Viettrungsci là nhà phân phối thiết bị khoa học hàng đầu tại Việt Nam, mang đến những giải pháp chất lượng cho phòng thí nghiệm của bạn. Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và khám phá giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn

máy phân tích elisa

Related Products

Model_ SZC-D.png

Máy phân tích chất béo Model: SZC-D

Model: SZC-D
Kích thước 590 × 390 × 625 mm, trọng lượng 25 kg
Khả năng xử lý mẫu: Phân tích đồng thời 6 mẫu
Tự động thu hồi dung môi với tỷ lệ ≥99%
Sai số tương đối ≤3%, kiểm soát nhiệt độ chính xác ±0,3℃ với hệ thống gia nhiệt kín, tích hợp chức năng báo động và bảo vệ quá nhiệt
Model_ SZC-101.png

Máy phân tích chất béo tự động Model: SZC-101

Model: SZC-101
Kích thước 560 × 370 × 700 mm, trọng lượng 32 kg
Thiết bị tích hợp hoàn chỉnh quy trình chiết xuất Soxhlet từ ngâm mẫu đến thu hồi dung môi trong hệ thống khép kín
Gia nhiệt 6 giai đoạn lập trình sẵn với độ chính xác nhiệt độ ±0,3℃
Hệ thống thu hồi dung môi tự động đạt tỷ lệ ≥99%, thiết kế kín khít không vòi giúp hạn chế rò rỉ
Model_ SZC-101S1.png

Máy phân tích chất béo hoàn toàn tự động Model: SZC-101S1

Model: SZC-101S1
Máy tích hợp đầy đủ quy trình ngâm mẫu, chiết xuất, gia nhiệt, ngưng tụ, thu hồi dung môi và sấy khô trong hệ thống kín khít
Nhiệt độ và thời gian gia nhiệt được điều chỉnh với độ ổn định ±0,3℃
Màn hình LCD màu 7 inch
Vỏ máy bằng nhựa kỹ thuật phun sơn chống ăn mòn, kèm tính năng cảnh báo nhiệt độ, khóa an toàn và kiểm soát áp suất
mf105.png

Máy phân tích chất béo sữa Model: MF-105

Model: MF-105
Tích hợp hệ thống hồi lưu dung môi và ngưng tụ đặc biệt, giúp tăng độ chính xác cao trong từng lần phân tích, giảm tối đa sai số và tránh nhiễm chéo mẫu.
Hiệu suất cao với xử lý đồng thời 6 mẫu
Giao diện cảm ứng LCD màu 7 inch
Vật liệu chống ăn mòn phù hợp với dung môi có tính axit/kiềm, tỷ lệ thu hồi dung môi ≥99,5%
mf106.png

Máy phân tích chất béo sữa Model: MF-106

Model: MF-106
Số mẫu xử lý: 1–6 mẫu/lần, phù hợp tăng năng suất kiểm nghiệm.
Thời gian phân tích: 120 phút cho kết quả chính xác và ổn định.
Phạm vi hàm lượng chất béo: ≥ 0,3% với độ chính xác ±0,3g/100g ở mẫu ≥15%.
Kích thước 640 × 280 × 580 mm, trọng lượng 30 kg
df602.png

Máy phân tích chất xơ Model: DF-602

Model: DF-602
Số lượng mẫu xử lý: 1–6 mẫu/lượt, đáp ứng nhu cầu phân tích đồng thời nhiều mẫu.
Phạm vi kiểm tra & độ chính xác: 0–100% chất xơ ăn kiêng, độ lệch chuẩn ≤0,5%, kiểm soát nhiệt độ ±0,5°C.
Thời gian xử lý: Khoảng 3 giờ cho quy trình phân tích hoàn chỉnh.
Kích thước: 700 × 400 × 600 mm, trọng lượng 38 kg
slq200.png

Máy phân tích sợi thô tự động Model: SLQ-200

Model: SLQ-200
Số lượng mẫu xử lý: 1–6 mẫu cùng lúc, đáp ứng phân tích đa mẫu hiệu quả.
Phạm vi kiểm tra & độ chính xác: 0–100% hàm lượng sợi thô, độ lặp lại kết quả ≤0,4%.
Thời gian phân tích: Tối đa 90 phút cho mỗi lần chạy
Kích thước: 560 × 460 × 660 mm, trọng lượng 45 kg
slq202.png

Máy phân tích sợi thô hoàn toàn tự động Model: SLQ-202

Model: SLQ-202
Xử lý 1–6 mẫu đồng thời, vận hành thủ công hoặc tự động.
Phạm vi đo 0–100% sợi thô, độ chính xác ≤0,4%, nhiệt độ kiểm soát ±0,1℃.
Thời gian phân tích nhanh, tối đa 60 phút.
Kích thước nhỏ gọn, 45 kg, chịu ăn mòn axit, kiềm, acetone.
slq6a.png

Máy phân tích sợi thô Model: SLQ-6A

Model: SLQ-6A
Xử lý đồng thời 1–6 mẫu, phân tích chính xác hàm lượng sợi thô, lignin, cellulose, hemicellulose theo tiêu chuẩn quốc tế.
Độ lặp lại kết quả ≤0,4%, thời gian phân tích tối đa 90 phút, gia nhiệt bằng lò silicon carbide ổn định.
Tự động hóa cao với phun dung dịch áp lực cao, quy trình an toàn, giảm thao tác thủ công.
Kích thước 560 × 660 × 460 mm, trọng lượng 45 kg, vật liệu chịu axit, kiềm, acetone, bền bỉ trong môi trường ăn mòn.
eab1 2015.png

Máy đo độc tố aflatoxin Model: EAB1-2015

Model: EAB1-2015
Độ nhạy cao, phát hiện độc tố Aflatoxin dưới 0.1 ng/ml đảm bảo an toàn thực phẩm tối ưu.
Phương pháp ELISA hiện đại, tự động tính toán và hiển thị kết quả nhanh, chính xác.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng với màn hình trực quan, phù hợp phòng thí nghiệm và kiểm nghiệm thực phẩm.
Hỗ trợ mở rộng phân tích các loại độc tố khác bằng bộ kit ELISA tương thích.