Thiết bị dược phẩm - thú y - thực phẩm chức năng

Thiết bị đo lường và phân tích

Hệ thống cô quay chân không

Model: RV131
Tốc độ quay: 20 - 320 vòng/phút
Góc nghiêng bình bay hơi: 0 - 360°
Độ chân không tối đa: 4 mbar ~ 0.004 kg/cm² (3 mmHg)
Yêu cầu báo giá

Hệ thống cô quay chân không

  • NHÀ SẢN XUẤT: FOUR E'S SCIENTIFIC
  • Model: RV131

Thông số kỹ thuật

Model Model: RV131
Loại cô quay Dạng đứng
Hiển thị Màn hình LED
Thể tích bể điều nhiệt 5L (Dầu - Nước)
Thang nhiệt độ Nước: Nhiệt độ môi trường +5°C → 90°C
  Dầu: Nhiệt độ môi trường +5°C → 180°C
Độ chính xác nhiệt độ ±1.5°C (Nước); ±3°C (Dầu)
Tốc độ quay 20 - 320 vòng/phút
Tốc độ điều khiển/tăng dần Vô cấp/1 vòng/phút
Chế độ quay Theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ
Thời gian quay 5 - 999 giây
Thời gian cài đặt 1 - 999 phút
Góc nghiêng bình bay hơi 0 - 360°
Phương pháp nâng Cơ học (Manual)
Độ nâng 180 mm
Độ chân không tối đa 4 mbar ~ 0.004 kg/cm² (3 mmHg)
Chuẩn bảo vệ IP42
Chế độ bảo vệ Chống quá tải và quá nhiệt
Nhiệt độ môi trường hoạt động 4 - 40°C
Độ ẩm 80%
Kích thước Máy chính: 400 x 320 x 540 mm
  Bể điều nhiệt: 300 x 300 x 205 mm
Nguồn AC100-240V, 50-60Hz
Công suất 1300W
Trọng lượng

Máy chính: 8.6 kg

Bể điều nhiệt: 3 kg (không bao gồm bộ phận chưng cất)

Tính năng của hệ thống cô quay chân không

  • Màn hình LED lớn: Hiển thị thông số với phím cảm ứng và núm điều chỉnh dễ thao tác.
  • Cài đặt thông số nhanh: Tốc độ quay, nhiệt độ, thời gian, và chu kỳ hoạt động có thể điều chỉnh thuận tiện.
  • Khóa chống chạm nhầm: Bảo vệ cài đặt quy trình tránh thay đổi không mong muốn.
  • Bể gia nhiệt 5L (dầu/nước): Phạm vi nhiệt độ tối đa 180°C, hỗ trợ đa dạng ứng dụng.
  • Bộ điều khiển PID: Bảo vệ quá nhiệt, chống cháy, và tự động tắt nguồn.
  • Điều chỉnh chiều cao và góc nâng: Chiều cao nâng đến 180 mm, góc nâng từ 0-360°.

Ứng dụng của hệ thống cô quay chân không

Thiết bị cô quay thích hợp sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp hóa chất, dược phẩm, công nghệ sinh học, nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới (R&D) và đảm bảo chất lượng trong phòng thí nghiệm.

he-thong-co-quay.png

Về chúng tôi

Viettrungsci là nhà phân phối thiết bị khoa học hàng đầu tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm và giải pháp chất lượng nhất cho phòng thí nghiệm của bạn. Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và hướng dẫn bạn trong việc lựa chọn thiết bị phù hợp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và khám phá thêm nhiều sản phẩm khác!

viettrungsci-he-thong-co-quay-chan-khong

Related Products

may-do-diem-nong-chay-ban-tu-dong-1.jpg

Máy đo điểm nóng chảy bán tự động

Model: DigiPol-M30, DigiPol-M50
Thang nhiệt độ: Rt-360℃ (M30), Rt-420℃ (M50)
Công suất xử lý: 4 mẫu đo cùng lúc
Tốc độ gia nhiệt: 0,1℃->20℃ (200 cấp số, điều chỉnh vô cấp)
Trọng lượng: 6.5kg
may-do-diem-nong-chay-tu-dong-1.jpg

Máy đo điểm nóng chảy tự động

Model: DigiPol-M70, DigiPol-M80, DigiPol-M90, DigiPol-M130
Thang nhiệt độ: Rt-360℃, Rt - 400℃, Rt - 420℃ (tùy mẫu)
Công suất xử lý: 4 mẫu cùng lúc
Tốc độ gia nhiệt: 0,1℃--20℃ (200 cấp số, vô cấp)
Trọng lượng: 6.5kg
R200.jpg

Khúc xạ kế tự động DigiPol-R

Model: DigiPol-R200, DigiPol-R300, DigiPol-R500, DigiPol-R600
Chỉ số khúc xạ (nD): 1.30000-1.70000
Chỉ số đo độ (Brix): 0-100%
Độ chính xác (Brix): ±0.05%, ±0.1% (tùy mẫu)
KHUC-XA-KE-ABBE.jpg

Khúc xạ kế ABBE

Model: WYA2S, 2WAJ
Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 - 1.7000
Độ chính xác (nD): ±0.0002
Chỉ số đo độ (Brix): 0 - 95%
Độ chính xác (Brix): ±0.1%
JH300.jpg

Khúc xạ kế tự động JH

Model: JH300
Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 - 1.7000
Độ chính xác (nD): ±0.0002
Chỉ số đo độ (Brix): 0 - 100%
Độ chính xác (Brix): ±0.1%
D90.jpg

Máy đo tỷ trọng tự động có bộ gia nhiệt bên ngoài

Model: DigiPol-D90
Thang đo: 0-3g/cm³
Độ phân giải: 0,00001 g/cm³
Độ lặp lại: ± 0,00005 g/cm³
Độ chính xác: ± 0,00008 g/cm³
D70.jpg

Máy đo tỷ trọng tự động

Model: Digipol-D70, Digipol-D50
Thang đo: 0-3 g/cm³
Độ phân giải: 0.00001g/cm³ (D70), 0.0001g/cm³ (D50)
Độ lặp lại: ± 0,00005 g/cm³ (D70), ± 0,0001 g/cm³ (D50)
Độ chính xác: ± 0,00008 g/cm³ (D70), ± 0,0003 g/cm³(D50)
40.jpg

Phân cực kế tự động

Model: DigiPol-P610
Độ chính xác: ±0,004°
Bước sóng làm việc: 589,3nm
Hiệu chuẩn tự động, in wifi và xuất EXCEL&PDF
may-do-do-tham-thau.png

Máy đo độ thẩm thấu bằng phương pháp hạ điểm đóng băng

Model: OSM100100
Thang đo: 0-3000 mOsm/kg
Độ chính xác: ±2 mOsm/kg (≤400 mOsm/kg) / ±1.0% (>400 mOsm/kg)
Thời gian thử nghiệm: < 2 phút 30 giây/lần chạy
Thể tích mẫu yêu cầu: 60 μL
máy dập mẫu vi sinh.jpg

Máy dập mẫu vi sinh HAWA

Model: 18071001, 18071002, 18071003
Tốc độ dập: 3-12 lần/giây
Thể tích mẫu: 3~400mL