Thiết bị dược phẩm - thú y - thực phẩm chức năng

Thiết bị đo lường và phân tích

Máy đo điểm nóng chảy tự động

Model: DigiPol-M70, DigiPol-M80, DigiPol-M90, DigiPol-M130
Thang nhiệt độ: Rt-360℃, Rt - 400℃, Rt - 420℃ (tùy mẫu)
Công suất xử lý: 4 mẫu cùng lúc
Tốc độ gia nhiệt: 0,1℃--20℃ (200 cấp số, vô cấp)
Trọng lượng: 6.5kg
Yêu cầu báo giá

Máy đo điểm nóng chảy tự động

  • Nhà cung cấp: Jiahang
  • Model: DigiPol-M70, DigiPol-M80, DigiPol-M90, DigiPol-M130
  • Sản phẩm đạt chuẩn: CE, ISO

Thông số kỹ thuật

Model M70 M80 M90 M130
Thang nhiệt độ Rt - 360℃ Rt - 400℃ Rt - 420℃
Độ phân giải nhiệt độ 0,01℃
Độ chính xác ±0,3℃ (<250℃); ±0,5℃ (>250℃) ±0,2℃ (<250℃); ±0,4℃ (>250℃)
Độ lặp lại ±0,1℃ ở 0,1℃/phút
Tốc độ gia nhiệt 0,1℃--20℃ (200 cấp số, vô cấp)
Phương pháp phát hiện Tự động và Cơ
Công suất xử lý 4 mẫu đo cùng lúc 4 mẫu đo cùng lúc (3 lỗ nhỏ, 1 lỗ lớn)
Hiển thị Màn hình cảm ứng 10,4'' (264mm)
Kiểm soát nhiệt độ PID
Phương pháp in Cổng nối tiếp Wi-Fi
Giao diện USB, RS232, SD, Wi-Fi
Định dạng tệp in PDF & EXCEL
Kích thước ống mao quản Ø1,3/Ø1,1mm Ø1,3/Ø1,1mm; Ø4,2/Ø3,8mm (lỗ lớn)
Kích thước thiết bị 430x320x370mm
Nguồn điện 110-230V, 50/60Hz, 120W
Trọng lượng 6,5kg

Đặc điểm máy đo điểm nóng chảy tự động

  • Phương pháp phát hiện linh hoạt: Tích hợp cả phát hiện tự động và cơ học, đảm bảo độ chính xác cao.
  • Công suất xử lý vượt trội: Có thể đo 4 mẫu đồng thời, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả làm việc.
  • In ấn dữ liệu dễ dàng: Dữ liệu đo có thể xuất trực tiếp qua máy in với các định dạng phổ biến như PDF và EXCEL.
  • Phạm vi nhiệt độ rộng: Phù hợp cho nhiều loại mẫu khác nhau.
  • Chức năng ghi hình HD: Video độ nét cao giúp quan sát toàn bộ quá trình nóng chảy, xác định rõ điểm và khoảng cách nóng chảy của mẫu.
  • Điều chỉnh tốc độ gia nhiệt linh hoạt: Từ 0,1℃/phút đến 20℃/phút, thích hợp với nhiều yêu cầu phân tích.

Ứng dụng máy đo điểm nóng chảy tự động

  • Kiểm tra chất lượng mẫu: Xác định điểm nóng chảy của các dược liệu, thuốc thử, thuốc nhuộm, và vật liệu tinh thể. Giúp nhận biết ngưỡng nhiệt độ khi chất thử nghiệm chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng.
  • Ứng dụng rộng rãi trong hóa chất và y tế: Thiết bị đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu hóa chất, phát triển dược phẩm và sản xuất các sản phẩm như thuốc, gia vị, và các hợp chất hữu cơ khác.
  • Công cụ hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu: Được sử dụng trong các trường đại học và viện nghiên cứu thuộc lĩnh vực hóa chất, dược phẩm để phục vụ giảng dạy và phân tích chuyên sâu.
  • Hỗ trợ kiểm dịch và nhập khẩu: Đáp ứng yêu cầu kiểm tra chất lượng của cục quản lý thực phẩm, dược phẩm, và các cơ quan quản lý khác như cục kiểm dịch ngũ cốc.

» Xem thêm: Thiết bị đo lường và phân tích của Viettrungsci tại đây!

Về chúng tôi

Viettrungsci là nhà phân phối thiết bị khoa học hàng đầu tại Việt Nam, mang đến những giải pháp chất lượng cho phòng thí nghiệm của bạn. Bể điều nhiệt là một trong những thiết bị được đánh giá cao bởi tính năng vượt trội và độ bền bỉ. Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và khám phá giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn!

may-do-diem-nong-chay-tu-dong

Related Products

he-thong-co-quay-chan-khong.jpg

Hệ thống cô quay chân không

Model: RV131
Tốc độ quay: 20 - 320 vòng/phút
Góc nghiêng bình bay hơi: 0 - 360°
Độ chân không tối đa: 4 mbar ~ 0.004 kg/cm² (3 mmHg)
may-do-diem-nong-chay-ban-tu-dong-1.jpg

Máy đo điểm nóng chảy bán tự động

Model: DigiPol-M30, DigiPol-M50
Thang nhiệt độ: Rt-360℃ (M30), Rt-420℃ (M50)
Công suất xử lý: 4 mẫu đo cùng lúc
Tốc độ gia nhiệt: 0,1℃->20℃ (200 cấp số, điều chỉnh vô cấp)
Trọng lượng: 6.5kg
R200.jpg

Khúc xạ kế tự động DigiPol-R

Model: DigiPol-R200, DigiPol-R300, DigiPol-R500, DigiPol-R600
Chỉ số khúc xạ (nD): 1.30000-1.70000
Chỉ số đo độ (Brix): 0-100%
Độ chính xác (Brix): ±0.05%, ±0.1% (tùy mẫu)
KHUC-XA-KE-ABBE.jpg

Khúc xạ kế ABBE

Model: WYA2S, 2WAJ
Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 - 1.7000
Độ chính xác (nD): ±0.0002
Chỉ số đo độ (Brix): 0 - 95%
Độ chính xác (Brix): ±0.1%
JH300.jpg

Khúc xạ kế tự động JH

Model: JH300
Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 - 1.7000
Độ chính xác (nD): ±0.0002
Chỉ số đo độ (Brix): 0 - 100%
Độ chính xác (Brix): ±0.1%
D90.jpg

Máy đo tỷ trọng tự động có bộ gia nhiệt bên ngoài

Model: DigiPol-D90
Thang đo: 0-3g/cm³
Độ phân giải: 0,00001 g/cm³
Độ lặp lại: ± 0,00005 g/cm³
Độ chính xác: ± 0,00008 g/cm³
D70.jpg

Máy đo tỷ trọng tự động

Model: Digipol-D70, Digipol-D50
Thang đo: 0-3 g/cm³
Độ phân giải: 0.00001g/cm³ (D70), 0.0001g/cm³ (D50)
Độ lặp lại: ± 0,00005 g/cm³ (D70), ± 0,0001 g/cm³ (D50)
Độ chính xác: ± 0,00008 g/cm³ (D70), ± 0,0003 g/cm³(D50)
40.jpg

Phân cực kế tự động

Model: DigiPol-P610
Độ chính xác: ±0,004°
Bước sóng làm việc: 589,3nm
Hiệu chuẩn tự động, in wifi và xuất EXCEL&PDF
may-do-do-tham-thau.png

Máy đo độ thẩm thấu bằng phương pháp hạ điểm đóng băng

Model: OSM100100
Thang đo: 0-3000 mOsm/kg
Độ chính xác: ±2 mOsm/kg (≤400 mOsm/kg) / ±1.0% (>400 mOsm/kg)
Thời gian thử nghiệm: < 2 phút 30 giây/lần chạy
Thể tích mẫu yêu cầu: 60 μL
máy dập mẫu vi sinh.jpg

Máy dập mẫu vi sinh HAWA

Model: 18071001, 18071002, 18071003
Tốc độ dập: 3-12 lần/giây
Thể tích mẫu: 3~400mL