Thiết bị dược phẩm - thú y - thực phẩm chức năng

Thiết bị đo lường và phân tích

Máy đo tỷ trọng tự động

Model: Digipol-D70, Digipol-D50
Thang đo: 0-3 g/cm³
Độ phân giải: 0.00001g/cm³ (D70), 0.0001g/cm³ (D50)
Độ lặp lại: ± 0,00005 g/cm³ (D70), ± 0,0001 g/cm³ (D50)
Độ chính xác: ± 0,00008 g/cm³ (D70), ± 0,0003 g/cm³(D50)
Yêu cầu báo giá

Máy đo tỷ trọng tự động 

  • Nhà cung cấp: Jiahang
  • Model: DigiPol-D70, DigiPol-D50
  • Sản phẩm đạt chuẩn: CE, ISO

Thông số kỹ thuật

Model D70 D50
Thang đo 0-3 g/cm³
Độ phân giải 0,00001 g/cm³ 0,0001 g/cm³
Độ lặp lại ± 0,00005 g/cm³ ± 0,0001 g/cm³
Độ chính xác ± 0,00008 g/cm³ ± 0,0003 g/cm³
Phạm vi kiểm soát nhiệt độ 5℃-65℃ 5℃-45℃
Độ ổn định kiểm soát nhiệt độ ± 0,02℃
Phương pháp lấy mẫu Hoàn toàn tự động
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ Bộ gia nhiệt bên ngoài, Peltier tích hợp
Phương pháp quan sát Video
Bộ gia nhiệt bố trí phía ngoài Không
Kiểm tra Tỷ trọng, Nồng độ cồn, Công thức tùy chỉnh
Hiển thị Màn hình cảm ứng màu FTF 264mm (10,4 inch)
Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu 64G 32G
Giao diện Cổng in USB, RS232, đĩa U
Tuân thủ tiêu chuẩn ASTM D1250, D1475, D2501, D4806, D5002, D5931, D6448 ASTM D1250, D1475, D2501, D4806, D5002, D5931, D6448
Phương pháp in Wifi Có (Cổng nối tiếp WiFi)
Định dạng tệp in PDF & EXCEL
Kích thước thiết bị 425x410x250mm
Nguồn điện 110V-230V 50HZ/60HZ
Trọng lượng 8.5 kg

Đặc điểm máy đo tỷ trọng tự động

  • Máy đo tỷ trọng tự động: Áp dụng nguyên lý dao động ống chữ U, kết hợp công nghệ kiểm soát nhiệt độ Peltier và camera video độ nét cao.
  • Kết quả chính xác và ổn định: Cung cấp kết quả kiểm tra tỷ trọng chính xác và ổn định, đảm bảo độ tin cậy cao.
  • Kiểm tra bọt khí: Video độ nét cao giúp dễ dàng quan sát và phát hiện sự hiện diện của bọt khí trong mẫu, đảm bảo chất lượng kết quả.
  • Phương pháp kiểm soát nhiệt độ: Sử dụng hiệu ứng Peltier tích hợp giúp duy trì nhiệt độ chính xác trong suốt quá trình đo.
  • In dữ liệu trực tiếp: Dữ liệu có thể được in trực tiếp qua máy in, tiện lợi và nhanh chóng.

Ứng dụng máy đo tỷ trọng tự động

  • Giảng dạy và nghiên cứu: Thiết bị thường được sử dụng trong giảng dạy tại các trường học, phòng thí nghiệm tiêu chuẩn và các đơn vị nghiên cứu khoa học.
  • Ngành dược phẩm: Kiểm soát chất lượng API và các sản phẩm trung gian dược phẩm, xác định trọng lượng riêng và tỷ trọng của dược phẩm.
  • Ngành hóa dầu: Đo chỉ số API dầu thô, phát hiện tỷ trọng xăng và dầu diesel, giám sát quy trình tỷ lệ pha trộn phụ gia.
  • Ngành sản xuất bia: Phát hiện nồng độ cồn trong rượu mạnh, rượu gạo, rượu vang đỏ, bia, rượu trái cây và rượu gạo.
  • Ngành đồ uống: Đo nồng độ đường, nồng độ cồn, kiểm soát chất lượng bia, kiểm soát chất lượng nước giải khát.
  • Hương vị và mùi thơm: Xác minh nguyên liệu của hương vị ăn được, hương vị hàng ngày, hương vị thuốc lá và phụ gia thực phẩm.
  • Ngành thực phẩm: Kiểm soát chất lượng nước ép nho, nước ép cà chua, xi-rô fructose, dầu thực vật và chế biến nước giải khát.
  • Ngành hóa chất: Thử nghiệm urê hóa học, chất tẩy rửa, etylen glycol, nồng độ axit-bazơ và amoniac.
  • Sản xuất máy móc: Thử nghiệm chất tẩy rửa để chế biến kim loại.

» Xem thêm: Thiết bị đo lường và phân tích của Viettrungsci tại đây!

Về chúng tôi

Viettrungsci là nhà phân phối thiết bị khoa học hàng đầu tại Việt Nam, mang đến những giải pháp chất lượng cho phòng thí nghiệm của bạn. Bể điều nhiệt là một trong những thiết bị được đánh giá cao bởi tính năng vượt trội và độ bền bỉ. Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và khám phá giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn!

máy đo tỷ trọng tự động có bộ gia nhiệt bên ngoài

Related Products

he-thong-co-quay-chan-khong.jpg

Hệ thống cô quay chân không

Model: RV131
Tốc độ quay: 20 - 320 vòng/phút
Góc nghiêng bình bay hơi: 0 - 360°
Độ chân không tối đa: 4 mbar ~ 0.004 kg/cm² (3 mmHg)
may-do-diem-nong-chay-ban-tu-dong-1.jpg

Máy đo điểm nóng chảy bán tự động

Model: DigiPol-M30, DigiPol-M50
Thang nhiệt độ: Rt-360℃ (M30), Rt-420℃ (M50)
Công suất xử lý: 4 mẫu đo cùng lúc
Tốc độ gia nhiệt: 0,1℃->20℃ (200 cấp số, điều chỉnh vô cấp)
Trọng lượng: 6.5kg
may-do-diem-nong-chay-tu-dong-1.jpg

Máy đo điểm nóng chảy tự động

Model: DigiPol-M70, DigiPol-M80, DigiPol-M90, DigiPol-M130
Thang nhiệt độ: Rt-360℃, Rt - 400℃, Rt - 420℃ (tùy mẫu)
Công suất xử lý: 4 mẫu cùng lúc
Tốc độ gia nhiệt: 0,1℃--20℃ (200 cấp số, vô cấp)
Trọng lượng: 6.5kg
R200.jpg

Khúc xạ kế tự động DigiPol-R

Model: DigiPol-R200, DigiPol-R300, DigiPol-R500, DigiPol-R600
Chỉ số khúc xạ (nD): 1.30000-1.70000
Chỉ số đo độ (Brix): 0-100%
Độ chính xác (Brix): ±0.05%, ±0.1% (tùy mẫu)
KHUC-XA-KE-ABBE.jpg

Khúc xạ kế ABBE

Model: WYA2S, 2WAJ
Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 - 1.7000
Độ chính xác (nD): ±0.0002
Chỉ số đo độ (Brix): 0 - 95%
Độ chính xác (Brix): ±0.1%
JH300.jpg

Khúc xạ kế tự động JH

Model: JH300
Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 - 1.7000
Độ chính xác (nD): ±0.0002
Chỉ số đo độ (Brix): 0 - 100%
Độ chính xác (Brix): ±0.1%
D90.jpg

Máy đo tỷ trọng tự động có bộ gia nhiệt bên ngoài

Model: DigiPol-D90
Thang đo: 0-3g/cm³
Độ phân giải: 0,00001 g/cm³
Độ lặp lại: ± 0,00005 g/cm³
Độ chính xác: ± 0,00008 g/cm³
40.jpg

Phân cực kế tự động

Model: DigiPol-P610
Độ chính xác: ±0,004°
Bước sóng làm việc: 589,3nm
Hiệu chuẩn tự động, in wifi và xuất EXCEL&PDF
may-do-do-tham-thau.png

Máy đo độ thẩm thấu bằng phương pháp hạ điểm đóng băng

Model: OSM100100
Thang đo: 0-3000 mOsm/kg
Độ chính xác: ±2 mOsm/kg (≤400 mOsm/kg) / ±1.0% (>400 mOsm/kg)
Thời gian thử nghiệm: < 2 phút 30 giây/lần chạy
Thể tích mẫu yêu cầu: 60 μL
máy dập mẫu vi sinh.jpg

Máy dập mẫu vi sinh HAWA

Model: 18071001, 18071002, 18071003
Tốc độ dập: 3-12 lần/giây
Thể tích mẫu: 3~400mL