Thiết bị dược phẩm - thú y - thực phẩm chức năng

Thiết bị đo lường và phân tích

Khúc xạ kế tự động DigiPol-R

Model: DigiPol-R200, DigiPol-R300, DigiPol-R500, DigiPol-R600
Chỉ số khúc xạ (nD): 1.30000-1.70000
Chỉ số đo độ (Brix): 0-100%
Độ chính xác (Brix): ±0.05%, ±0.1% (tùy mẫu)
Yêu cầu báo giá

Khúc xạ kế tự động DigiPol-R

  • Nhà cung cấp: Jiahang
  • Model: DigiPol-R200, DigiPol-R300, DigiPol-R500, DigiPol-R600
  • Sản phẩm đạt chuẩn: CE, ISO

Thông số kỹ thuật

Model R200 R300 R500 R600
Chỉ số khúc xạ (nD) 1.30000 - 1.70000
Độ phân giải 0.0001 (nD) 0.00001 (nD)
Độ chính xác ±0.0002 ±0.0002 ±0.00003 ±0.00002
Chỉ số đo độ (Brix) 0-100%
Độ chính xác (Brix) ±0.1% ±0.1% ±0.05% ±0.01%
Chế độ kiểm tra Chỉ số khúc xạ / Hàm lượng đường hoặc tùy chỉnh Chỉ số khúc xạ / Hàm lượng đường / Độ ẩm mật ong / Độ mặn hoặc tùy chỉnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ Không Hiệu ứng Peltier tích hợp
Phạm vi kiểm soát nhiệt độ Nhiệt độ phòng 5℃-65℃ 5℃-65℃ 5℃-90℃
Độ ổn định nhiệt độ Nhiệt độ phòng ±0.03℃ ±0.02℃ ±0.01℃
Nguồn sáng / Bước sóng / Lăng kính ánh sáng đi qua LED / 589nm / Sapphire
Khoang chứa mẫu đo Inox (Thép không gỉ) Hợp kim gốc Niken (Hestelloy)
Phương pháp phát hiện CCD độ phân giải cao
Hiển thị Màn hình cảm ứng màu 7 inch
Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu 32GB 64GB
Giao diện USB, RS232, RJ45, Thẻ SD, Đĩa U
Phương pháp in Wifi Có (Cổng nối tiếp WiFi)
Định dạng tệp in PDF & EXCEL
Kích thước thiết bị 400x400x340mm
Nguồn điện 220V / 50Hz
Trọng lượng 7.15kg

Đặc điểm khúc xạ kế tự động

  • Màn hình màu cảm ứng 7 inch: Mang lại trải nghiệm sử dụng dễ dàng, hiển thị rõ ràng thông tin.
  • Nguồn sáng LED: Thay thế đèn natri truyền thống và đèn halogen vonfram, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất.
  • Kiểm soát nhiệt độ: Peltier tích hợp giúp cải thiện độ chính xác và độ ổn định trong quá trình đo.
  • Hỗ trợ in qua mạng: Dễ dàng kết nối và in kết quả qua mạng, tiện lợi trong quản lý dữ liệu.
  • Truy xuất thống kê dữ liệu: Tính năng hỗ trợ truy xuất và lưu trữ dữ liệu thống kê, giúp người dùng phân tích kết quả hiệu quả.

Ứng dụng khúc xạ kế tự động

  • Ngành dầu khí, dầu mỏ: Kiểm soát chất lượng và nồng độ các chất trong sản phẩm.
  • Ngành dược phẩm: Đo nồng độ và độ tinh khiết của các thành phần dược liệu.
  • Ngành thực phẩm: Kiểm tra nồng độ chất khô, chất rắn và đường trong sản phẩm như đường, sữa, socola, cà phê, đồ uống.
  • Ngành hóa chất: Xác định chỉ số khúc xạ của tinh dầu, gia vị và kiểm tra các thành phần hóa học.
  • Ngành công nghiệp đường: Kiểm soát độ tinh khiết trong sản phẩm đường.
  • Ngành dầu và chất béo: Đo chỉ số khúc xạ của dầu, chất béo và xác định hàm lượng axit béo trong xà phòng và hương liệu.
  • Nghiên cứu khoa học: Dùng trong các trường học và cơ sở nghiên cứu khoa học để phân tích và kiểm soát chất lượng.
  • Kiểm tra chất lượng y tế: Xác định hàm lượng chất rắn trong máu và nước tiểu, kiểm soát độ tinh khiết.

» Xem thêm: Thiết bị đo lường và phân tích của Viettrungsci tại đây!

Về chúng tôi

Viettrungsci là nhà phân phối thiết bị khoa học hàng đầu tại Việt Nam, mang đến những giải pháp chất lượng cho phòng thí nghiệm của bạn. Bể điều nhiệt là một trong những thiết bị được đánh giá cao bởi tính năng vượt trội và độ bền bỉ. Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và khám phá giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn!

khúc xạ kế tự động

Related Products

he-thong-co-quay-chan-khong.jpg

Hệ thống cô quay chân không

Model: RV131
Tốc độ quay: 20 - 320 vòng/phút
Góc nghiêng bình bay hơi: 0 - 360°
Độ chân không tối đa: 4 mbar ~ 0.004 kg/cm² (3 mmHg)
may-do-diem-nong-chay-ban-tu-dong-1.jpg

Máy đo điểm nóng chảy bán tự động

Model: DigiPol-M30, DigiPol-M50
Thang nhiệt độ: Rt-360℃ (M30), Rt-420℃ (M50)
Công suất xử lý: 4 mẫu đo cùng lúc
Tốc độ gia nhiệt: 0,1℃->20℃ (200 cấp số, điều chỉnh vô cấp)
Trọng lượng: 6.5kg
may-do-diem-nong-chay-tu-dong-1.jpg

Máy đo điểm nóng chảy tự động

Model: DigiPol-M70, DigiPol-M80, DigiPol-M90, DigiPol-M130
Thang nhiệt độ: Rt-360℃, Rt - 400℃, Rt - 420℃ (tùy mẫu)
Công suất xử lý: 4 mẫu cùng lúc
Tốc độ gia nhiệt: 0,1℃--20℃ (200 cấp số, vô cấp)
Trọng lượng: 6.5kg
KHUC-XA-KE-ABBE.jpg

Khúc xạ kế ABBE

Model: WYA2S, 2WAJ
Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 - 1.7000
Độ chính xác (nD): ±0.0002
Chỉ số đo độ (Brix): 0 - 95%
Độ chính xác (Brix): ±0.1%
JH300.jpg

Khúc xạ kế tự động JH

Model: JH300
Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 - 1.7000
Độ chính xác (nD): ±0.0002
Chỉ số đo độ (Brix): 0 - 100%
Độ chính xác (Brix): ±0.1%
D90.jpg

Máy đo tỷ trọng tự động có bộ gia nhiệt bên ngoài

Model: DigiPol-D90
Thang đo: 0-3g/cm³
Độ phân giải: 0,00001 g/cm³
Độ lặp lại: ± 0,00005 g/cm³
Độ chính xác: ± 0,00008 g/cm³
D70.jpg

Máy đo tỷ trọng tự động

Model: Digipol-D70, Digipol-D50
Thang đo: 0-3 g/cm³
Độ phân giải: 0.00001g/cm³ (D70), 0.0001g/cm³ (D50)
Độ lặp lại: ± 0,00005 g/cm³ (D70), ± 0,0001 g/cm³ (D50)
Độ chính xác: ± 0,00008 g/cm³ (D70), ± 0,0003 g/cm³(D50)
40.jpg

Phân cực kế tự động

Model: DigiPol-P610
Độ chính xác: ±0,004°
Bước sóng làm việc: 589,3nm
Hiệu chuẩn tự động, in wifi và xuất EXCEL&PDF
may-do-do-tham-thau.png

Máy đo độ thẩm thấu bằng phương pháp hạ điểm đóng băng

Model: OSM100100
Thang đo: 0-3000 mOsm/kg
Độ chính xác: ±2 mOsm/kg (≤400 mOsm/kg) / ±1.0% (>400 mOsm/kg)
Thời gian thử nghiệm: < 2 phút 30 giây/lần chạy
Thể tích mẫu yêu cầu: 60 μL
máy dập mẫu vi sinh.jpg

Máy dập mẫu vi sinh HAWA

Model: 18071001, 18071002, 18071003
Tốc độ dập: 3-12 lần/giây
Thể tích mẫu: 3~400mL