Thiết bị dược phẩm - thú y - thực phẩm chức năng

Thiết bị đo lường và phân tích

Máy Dập Mẫu Vi Sinh Nâng Cao – MODEL BK-SHG05

Tích hợp đèn UV khử khuẩn & buồng gia nhiệt đến 60 °C
Vận hành bằng màn hình cảm ứng, có giọng nói hỗ trợ
Chống kẹt túi thông minh, lưu sẵn 12 chương trình thao tác
Đảm bảo đồng hóa mẫu không tiếp xúc
Yêu cầu báo giá

Máy Dập Mẫu Vi Sinh Nâng Cao – MODEL BK-SHG05

  • Model: BK-SHG05
  • Thương hiệu: BIOBASE
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tiêu chuẩn: CE, ISO 9001, ISO 13485, NSF / EN MET

Nguyên lý hoạt động

Máy dập mẫu hoạt động bằng cơ chế đập lặp trong buồng kín – không tiếp xúc trực tiếp với mẫu – nhằm đồng hóa mẫu rắn hoặc bán rắn trong túi tiệt trùng. Tích hợp đèn UV khử khuẩn và gia nhiệt, thiết bị phù hợp xử lý mẫu khó như chocolate, bơ, dầu mỡ.... Cơ chế điều chỉnh lực, thời gian, khoảng cách giúp dập mẫu chính xác và đồng đều, giảm tối đa nguy cơ nhiễm chéo.

Ứng dụng thực tế

  • Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm, nước uống, rau củ, thịt, thủy sản, thực phẩm đông lạnh
  • Xét nghiệm sinh học phân tử, chuẩn bị mẫu DNA, RNA, kháng sinh, độc tố
  • Phòng kiểm nghiệm QC – QA trong dược phẩm, mỹ phẩm, viện nghiên cứu
  • Phòng lab vi sinh – môi trường – bệnh viện

Ưu điểm nổi bật

– Đèn UV tích hợp: tiệt trùng buồng máy trước/sau thao tác, đảm bảo vệ sinh tuyệt đối
– Gia nhiệt buồng ép (tới 60 °C): hỗ trợ dập hiệu quả các mẫu đặc như bơ, sáp, dầu...
– Màn hình cảm ứng LCD: vận hành dễ dàng, giao diện thân thiện với người dùng
– Điều chỉnh linh hoạt: cho phép tùy chỉnh tốc độ, thời gian, khoảng cách và lực ép
– Chức năng chống kẹt túi (anti-pinch): tự động dừng khi phát hiện vật cản, bảo vệ an toàn
– Khởi động mềm (soft start): giảm rung lắc, tăng độ bền cho thiết bị
– Chế độ phát giọng nói: hướng dẫn thao tác bằng âm thanh, hỗ trợ người dùng mới
– Lưu trữ đến 12 chương trình: thuận tiện khi làm việc với các mẫu có tính lặp lại

Bảng thông số kỹ thuật

Dung tích xử lý

3 – 400 ml

Tốc độ đập mẫu

3 – 12 lần/giây

Khoảng cách dập

0 – 50 mm (điều chỉnh)

Thời gian dập

1 giây – 99 phút 59 giây hoặc liên tục

Chế độ lực ép

Mềm – Vừa – Mạnh

Chương trình lưu trữ

12 chương trình

Gia nhiệt buồng ép

RT đến 60 °C

Khử khuẩn UV

Có đèn UV trong buồng máy

Màn hình

LCD cảm ứng

Chống kẹt

Có (anti-pinch function)

Phát giọng nói

Có (voice prompt function)

Khởi động mềm

Có (soft start)

Túi mẫu tương thích

17 × 30 cm

Công suất tiêu thụ

500 W

Nguồn điện

AC 220V / 50Hz

Kích thước (WxDxH)

460 × 250 × 330 mm

Trọng lượng

20 kg

Cửa trước

Kính trong suốt

Phụ kiện đi kèm

  • 50–100 túi dập mẫu vô trùng (tặng ban đầu)
  • Hướng dẫn sử dụng (song ngữ)
  • Dây nguồn, cầu chì dự phòng

Gợi ý phụ kiện mua thêm (tùy chọn)

  • Túi dập mẫu vô trùng chuyên dụng:
    • Dung tích: 100 ml, 400 ml, 500 ml
    • Tùy chọn: Có màng lọc / không có màng lọc
  • Giá đỡ túi mẫu: Hỗ trợ thao tác nhanh – sạch
  • Tủ đặt máy + khay chứa túi mẫu: Bố trí khoa học trong phòng lab
  • Tấm chắn chống nhiễm chéo: Tăng mức độ an toàn sinh học
  • Máy in mã mẫu / thiết bị gắn nhãn: Quản lý mẫu hiệu quả

Related Products

he-thong-co-quay-chan-khong.jpg

Hệ thống cô quay chân không

Model: RV131
Tốc độ quay: 20 - 320 vòng/phút
Góc nghiêng bình bay hơi: 0 - 360°
Độ chân không tối đa: 4 mbar ~ 0.004 kg/cm² (3 mmHg)
may-do-diem-nong-chay-ban-tu-dong-1.jpg

Máy đo điểm nóng chảy bán tự động

Model: DigiPol-M30, DigiPol-M50
Thang nhiệt độ: Rt-360℃ (M30), Rt-420℃ (M50)
Công suất xử lý: 4 mẫu đo cùng lúc
Tốc độ gia nhiệt: 0,1℃->20℃ (200 cấp số, điều chỉnh vô cấp)
Trọng lượng: 6.5kg
may-do-diem-nong-chay-tu-dong-1.jpg

Máy đo điểm nóng chảy tự động

Model: DigiPol-M70, DigiPol-M80, DigiPol-M90, DigiPol-M130
Thang nhiệt độ: Rt-360℃, Rt - 400℃, Rt - 420℃ (tùy mẫu)
Công suất xử lý: 4 mẫu cùng lúc
Tốc độ gia nhiệt: 0,1℃--20℃ (200 cấp số, vô cấp)
Trọng lượng: 6.5kg
R200.jpg

Khúc xạ kế tự động DigiPol-R

Model: DigiPol-R200, DigiPol-R300, DigiPol-R500, DigiPol-R600
Chỉ số khúc xạ (nD): 1.30000-1.70000
Chỉ số đo độ (Brix): 0-100%
Độ chính xác (Brix): ±0.05%, ±0.1% (tùy mẫu)
KHUC-XA-KE-ABBE.jpg

Khúc xạ kế ABBE

Model: WYA2S, 2WAJ
Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 - 1.7000
Độ chính xác (nD): ±0.0002
Chỉ số đo độ (Brix): 0 - 95%
Độ chính xác (Brix): ±0.1%
JH300.jpg

Khúc xạ kế tự động JH

Model: JH300
Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 - 1.7000
Độ chính xác (nD): ±0.0002
Chỉ số đo độ (Brix): 0 - 100%
Độ chính xác (Brix): ±0.1%
D90.jpg

Máy đo tỷ trọng tự động có bộ gia nhiệt bên ngoài

Model: DigiPol-D90
Thang đo: 0-3g/cm³
Độ phân giải: 0,00001 g/cm³
Độ lặp lại: ± 0,00005 g/cm³
Độ chính xác: ± 0,00008 g/cm³
D70.jpg

Máy đo tỷ trọng tự động

Model: Digipol-D70, Digipol-D50
Thang đo: 0-3 g/cm³
Độ phân giải: 0.00001g/cm³ (D70), 0.0001g/cm³ (D50)
Độ lặp lại: ± 0,00005 g/cm³ (D70), ± 0,0001 g/cm³ (D50)
Độ chính xác: ± 0,00008 g/cm³ (D70), ± 0,0003 g/cm³(D50)
40.jpg

Phân cực kế tự động

Model: DigiPol-P610
Độ chính xác: ±0,004°
Bước sóng làm việc: 589,3nm
Hiệu chuẩn tự động, in wifi và xuất EXCEL&PDF
may-do-do-tham-thau.png

Máy đo độ thẩm thấu bằng phương pháp hạ điểm đóng băng

Model: OSM100100
Thang đo: 0-3000 mOsm/kg
Độ chính xác: ±2 mOsm/kg (≤400 mOsm/kg) / ±1.0% (>400 mOsm/kg)
Thời gian thử nghiệm: < 2 phút 30 giây/lần chạy
Thể tích mẫu yêu cầu: 60 μL